Từ điển Thiều Chửu
衺 - tà
① Bất chánh, quẹo. Cũng như chữ tà 邪.

Từ điển Trần Văn Chánh
衺 - tà
(văn) Tà, bất chánh (như 邪, bộ 邑).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
衺 - tà
Vạt áo xéo, không thẳng. Cong vạy. Không ngay thẳng.